Thành phần hóa học: axit oleic polyethylen glycol monoester
Loại ion: không ion
Mục | Vẻ bề ngoài (25oC) | Giá trị xà phòng hóa (mgKOH/g) | Giá trị axit (mgKOH/g) | PH (dung dịch nước 1%) |
400 monoester | chất lỏng trong suốt màu vàng nhạt | 82,0±3,0 | 2.0 | 6.0~7.0 |
600 monoester | dán màu vàng nhạt | 65,0±5,0 | 2.0 | 6.0~7.0 |
800 monoester | dán màu vàng nhạt | 53,0±5,0 | 2.0 | 6.0~7.0 |
PEG(400)monoester có đặc tính làm mịn, nhũ hóa và chống tĩnh điện tuyệt vời; nó có khả năng nhũ hóa, làm ướt và phân tán tuyệt vời; PEG (600) monoester có thể hòa tan trong nước và hòa tan trong rượu etylic, glycerol và dung môi hữu cơ khác. Nó có tác dụng nhũ hóa, làm ướt, phân tán và hòa tan tuyệt vời. Monoester PEG (800) có khả năng làm mịn, nhũ hóa và trộn lẫn tuyệt vời. Nó hòa tan trong dung môi hữu cơ thông thường.
Monoester PEG(400) được sử dụng làm chất tẩy dầu mỡ và phụ gia cho chất làm mát và bôi trơn trong ngành công nghiệp kim loại; làm chất làm mềm và chất chống tĩnh điện trong ngành dệt may; Là thành phần của chất bôi trơn sợi hóa học. Monoester PEG(600) được sử dụng làm chất nhũ hóa, chất làm ướt, chất hòa tan trong ngành dược phẩm; để sản xuất dầu hỏa, kem, nước thơm và chất tẩy rửa; để sản xuất kem và dầu gội đầu. Monoester PEG(800) được sử dụng làm chất làm mịn, chất chống tĩnh điện trong ngành dệt may.
Trống sắt 200Kg, trống nhựa 50Kg; cần được bảo quản và vận chuyển như hóa chất thông thường ở nơi khô ráo, thoáng mát; thời hạn sử dụng: 2 năm