Sản phẩm này thuộc loại methacrylate, có đặc tính hàm lượng liên kết đôi cao và khả năng phản ứng tốt. Nó phù hợp với monome nguyên liệu thô của chất khử nước axit polycarboxylic.
Vì sản phẩm này có liên kết đôi nên không ổn định ở nhiệt độ cao và dễ bị trùng hợp, do đó nên tránh nhiệt độ cao, ánh sáng và tiếp xúc với amin, gốc tự do, chất oxy hóa và các chất khác.
Thông số kỹ thuật/Số | Vẻ bề ngoài25oC | PH(dung dịch nước 5%, 25oC) | Hàm lượng nước (%) | Hàm lượng este(%) |
LXDC-600 | Xanh nhạt hoặc Màu nâu nhạt hoặc Dán màu xám nhạt | 2.0-4.0 | .20,2 | ≥95,0 |
LXDC-800 | 2.0-4.0 | .20,2 | ≥95,0 | |
LXDC-1000 | 2.0-4.0 | .20,2 | ≥95,0 | |
LXDC-1300 | 2.0-4.0 | .20,2 | ≥95,0 |
Đóng gói: Sản phẩm dạng lỏng được đóng trong thùng phuy mạ kẽm 200kg; mảnh được đóng gói trong bao bì dệt 25kg.
Bảo quản và vận chuyển: Bảo quản và vận chuyển như hàng hóa không độc hại, không nguy hiểm, bảo quản ở nơi tối, khô ráo, thoáng mát và đậy kín ở nhiệt độ dưới 25°C.
Thời hạn sử dụng: 2 năm